
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dolnaltic Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-18208-13 | Cty CP dược phẩm 2/9- Nadyphar | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Dầu khuynh diệp lòng mẹ Compounds: Eucalyptol 5,6g; Camphor 0,8g/10 ml dầu xoa |
VD-18206-13 | Cty CP dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Co-Padein 30 Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
VD-18207-13 | Cty CP dược phẩm 2/9- Nadyphar | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Dầu gió xanh Vim II Compounds: Menthol 0,2760g; Methyl salicylat 0,0184g/1ml dầu xoa |
VD-18205-13 | Cty CP dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Cefaclor 250 mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
VD-18203-13 | Cty CP Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
6 |
Cefaclor 250 mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
VD-18202-13 | Cty CP Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
7 |
Cefaclor 125mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
VD-18201-13 | Cty CP Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
8 |
Medskin Acyclovir 800 Compounds: Acyclovir 800 mg |
VD-18200-13 | Cty CP dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |
9 |
Medskin Acyclovir 400 Compounds: Acyclovir 400 mg |
VD-18199-13 | Cty CP dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |
10 |
Losartan 50 Compounds: Losartan kali 50 mg |
VD-18198-13 | Cty CP dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |