
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
HaloperIDol 2 mg Compounds: HaloperIDol 2 mg |
VD-18188-13 | Cty CP dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
2 |
Poly-B Compounds: Thiamin mononitrat 2 mg; Riboflavin 1 mg; PyrIDoxin hydroclorID 1 mg; Calci pantothenat 5 mg; NicotinamID 15 mg |
VD-18189-13 | Cty CP dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
3 |
Betaphenin Compounds: Betamethason; Dexclorpheniramin maleat |
VD-18187-13 | Cty CP dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
4 |
Stanmece Compounds: Dioctahedral Smectite 3g |
VD-18183-13 | Cty CPDP Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
5 |
Beclozine 25 Compounds: Clozapine 25mg |
VD-18186-13 | Cty CP Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Indomethacin Compounds: Indomethacin 25mg |
VD-18182-13 | Cty CPDP Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
7 |
Fericap Compounds: Sắt fumarat 60mg; AcID folic 1,5mg; Vitamin C 30mg; Vitamin B12 5,2mcg; Vitamin B6 3,8mg; Đồng sulfat 4mg |
VD-18180-13 | Cty CPDP Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
8 |
RanitIDin 50mg/2ml Compounds: RanitIDin (dưới dạng RanitIDin hydroclorID) 50 mg/2 ml |
VD-18190-13 | Cty CP dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
9 |
Galaxda 25 Compounds: Diacerein 25mg |
VD-18181-13 | Cty CPDP Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
10 |
Cao khô Actisô Compounds: cao actisô (1g cao chiết từ 25g Lá tươi Actisô) |
VD-18179-13 | Cty CP BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |