
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Agi- Ery 500 Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
VD-18220-13 | Cty CPDP Agimexpharm | 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam |
2 |
Spiramicin 0,750 MIU Compounds: Spiramycin 750.000IU |
VD-18218-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Nystatin 500.000 IU Compounds: Nystatin 500.000IU |
VD-18217-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Nystatin 25000 IU Compounds: Nystatin |
VD-18216-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Metrima 500 Compounds: Clotrimazol 500mg |
VD-18215-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Havafen Compounds: Ibuprofen 100mg/5ml hỗn dịch |
VD-18214-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Akfedin 160 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-18212-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Akfedin 180 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 180mg |
VD-18211-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Akfedin 120 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 120mg |
VD-18210-13 | Cty CP dược phẩm 3/2 | 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Vitamin B6 250mg Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg |
VD-18209-13 | Cty CP dược phẩm 2/9- Nadyphar | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |