Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefaclor 250 mg | |
| Tên thương mại | Cefaclor 250 mg |
| Hợp chất | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
| QDDG | Viên nang cứng (tím-trắng) |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-25416-16 |
| DOT | 155 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
| Địa chỉ NSX | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

