
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Piracetam Compounds: Piracetam 1200mg |
VD-18178-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-18177-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Kem Zonaarme Compounds: Aciclovir 50mg/g |
VD-18176-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Kem Armezoral Compounds: Ketoconazol 20mg/g |
VD-18175-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Aphagluco Compounds: Citicolin natri 1000mg/ 5ml |
VD-18173-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Aphagluco Compounds: Citicolin natri 500mg |
VD-18174-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Aphacool Compounds: Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 7,5mg |
VD-18172-13 | Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Tadadecon Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-18171-13 | Chi nhánh Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Panacopha Compounds: Paracetamol 325mg; Thiamin nitrat 9mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-18170-13 | Chi nhánh Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Cophatrim 480 Compounds: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
VD-18168-13 | Chi nhánh Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |