LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Alpha Chymotrypsin

Compounds: Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) 21 microkatal

VD-18197-13 Cty CP dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam
2

Cefaclor 500 mg

Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

VD-18204-13 Cty CP Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
3

Vitamin B1 -HT

Compounds: Thiamin mononitrat 100 mg

VD-18196-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
4

Triamgol

Compounds: Triamcinolone

VD-18195-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
5

TinIDazol HT

Compounds: TinIDazol 500 mg

VD-18194-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
6

Multivitamin

Compounds: Vitamin B6 (PyrIDoxin HCl) 2 mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 2 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin PP (NicotiamID) 20 mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 10 mg

VD-18193-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
7

Fastcort

Compounds: Methylprednisolon 16mg

VD-18192-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
8

Hoạt huyết dưỡng não ATM

Compounds: Cao đặc đinh lăng 150 mg; Cao bạch quả 40 mg

VD-18185-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
9

Vitamin K1 10 mg/1ml

Compounds: Vitamin K1 10mg/1 ml

VD-18191-13 Cty CP dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
10

Boogasick

Compounds: Cao đặc Actiso 150 mg; Cao đặc Biển súc 100 mg; Bột bìm bìm biếc 100 mg

VD-18184-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam