LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

WIDxim (SXNQ: của Affordable Quality Pharmaceuticals)

Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75g

VD-18245-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
2

Spreacef (SXNQ: của Affordable Quality Pharmaceuticals)

Compounds: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 1g

VD-18237-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
3

Greadim (SXNQ: của Affordable Quality Pharmaceuticals)

Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

VD-18234-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
4

Ace kID 325

Compounds: Paracetamol 325mg

VD-18248-13 Cty CPDP BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam
5

NIDal

Compounds: Ketoprofen 50 mg; Adiphenin hydrochlorID 25 mg; Diphenhydramin hydroclorID 10 mg

VD-18247-13 Cty CPDP Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
6

Neotazin

Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 20 mg

VD-18246-13 Cty CPDP Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
7

Vifoxim

Compounds: Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1 g

VD-18244-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
8

Supoxim 50

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

VD-18242-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
9

VIDucefdin

Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

VD-18243-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
10

Supoxim 100

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

VD-18241-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam