
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
CeftazIDim 1g Compounds: CeftazIDim 1 g |
VD-18402-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
CeftazIDim VCP Compounds: CeftazIDim 1 g |
VD-18403-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Cefradin 1g Compounds: Cefradin 1 g |
VD-18401-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Cefotaxim VCP Compounds: Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1 g |
VD-18400-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Cefazolin VCP Compounds: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
VD-18399-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Panegasis Compounds: Nefopam hydroclorID 30mg |
VD-18398-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
TV-ZIDim 1g Compounds: CeftazIDim 1g |
VD-18396-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
8 |
TV. Cefalexin 250mg Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
VD-18393-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
9 |
TV. Cefalexin Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-18392-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
10 |
Terpincodein- F Compounds: Terpin hydrat 200mg; Codein 5mg |
VD-18391-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |