LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

VacorIDex 15

Compounds: Dextromethorphan. HBr 15mg

VD-18430-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
2

VacorIDex 10

Compounds: Dextromethorphan HBr 10mg

VD-18429-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
3

Vacoflox L

Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

VD-18428-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
4

Vaco Allerf PE

Compounds: Phenylephrin hydroclorID 5mg; Clorpheniramin maleat 4 mg

VD-18427-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
5

Diosmectit

Compounds: Diosmectit 3g

VD-18426-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
6

CimetIDine

Compounds: CimetIDine 300 mg

VD-18425-13 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam
7

Wincold F

Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorID 10mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

VD-18424-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam
8

Vitamin A-D

Compounds: Retinol palmitat (vitamin A) 5.000IU; Cholecalciferol (vitamin D3) 400IU

VD-18423-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam
9

Thylmedi 4 mg

Compounds: Methyl prednisolon 4mg

VD-18422-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam
10

PgIDerol

Compounds: Sắt (dưới dạng PolysaccharID iron) 150mg; AcID Folic 1 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 25mcg

VD-18420-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam