
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thylmedi 16 mg Compounds: Methyl prednisolon 16mg |
VD-18421-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam |
2 |
Magnesi B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-18419-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam |
3 |
Cotrimoxazol 960 Compounds: Trimethoprim 160mg; Sulfamethoxazol 800mg |
VD-18418-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam |
4 |
A9 - Cerebrazel Compounds: Meclofenoxat hydroclorID 250mg |
VD-18416-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam |
5 |
Hoàng trĩ an Compounds: Mỗi 5g chứa: Đẳng sâm 0,48g; Hoàng kỳ 0,48g; Đương quy 0,25g; Bạch truật 0,38g; Thăng ma 0,38g; Sài hồ 0,38g; Trần bì 0,19g; Cam thảo 0,19g; Hòe hoa 0,25g; Kinh giới 0,38g; Nhục thung dung 0,25g; Bá tử nhân 0,25g; Vừng đen 0,25g |
VD-18415-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam |
6 |
An thần bổ tâm Compounds: Sinh địa; Đảng sâm; Đương quy; Mạch Môn; Thiên môn; Táo nhân; Bá tử nhân; Đan sâm; Phục thần; Huyền sâm; Viễn chí; Cát cánh; Ngũ vị tử |
VD-18414-13 | Cty TNHH DP Sài Gòn (Sagophar) | Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam |
7 |
Vin-Hepa Compounds: L-ornithin L-Aspartat 500mg |
VD-18413-13 | Cty CPDP Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
8 |
Vincystin Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-18412-13 | Cty CPDP Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
9 |
Vincystin Compounds: Acetylcystein 100mg |
VD-18411-13 | Cty CPDP Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
10 |
Zentopeni CPC1 Compounds: Benzylpenicilin natri 1000000IU |
VD-18410-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |