LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dihydroartemisin nguyên liệu

Compounds: Dihydroartemisinin

VD-18380-13 Cty CPDP Tuấn Tú CN03-10, cụm CN Ninh Hiệp, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam
2

Rocine

Compounds: Spiramycin 3.000.000IU

VD-18390-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
3

Artemether nguyên liệu

Compounds: Artemether

VD-18378-13 Cty CPDP Tuấn Tú CN03-10, cụm CN Ninh Hiệp, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam
4

Tozam

Compounds: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

VD-18377-13 Cty CPDP Trường Thọ Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam
5

Ospay-Neo

Compounds: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 15mg; Neomycin sulphat 75mg

VD-18376-13 Cty CPDP Hải Phòng Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam
6

Ospay

Compounds: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 15mg

VD-18375-13 Cty CPDP Hải Phòng Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam
7

Tetracyclin 500mg

Compounds: Tetracyclin HCl 500mg

VD-18374-13 Cty CPDPTW VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
8

Nafasera

Compounds: Adefovir dipivoxil 10mg

VD-18373-13 Cty CPDPTW VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
9

Fasvon

Compounds: Rutin 500mg

VD-18372-13 Cty CPDPTW VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
10

Dexamethasone injection

Compounds: Dexamethason natri phosphat

VD-18371-13 Cty CPDPTW VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam