
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Injectam- S 2g Compounds: Piracetam 2g/10ml |
VD-18360-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Iba-Mentin 500mg/62,5mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat) 62,5mg |
VD-18358-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Vancomycin 1.0g Compounds: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 1000mg |
VD-18366-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Iba- Mentin 500mg/ 62,5mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; AcID clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg |
VD-18357-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Vitamin PP 500mg Compounds: NicotinamID 500mg |
VD-18356-13 | Cty CPDP Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
6 |
Tiphadol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-18355-13 | Cty CPDP Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
7 |
Relifpen tablet 500mg Compounds: Nabumetone 500mg |
VD-18354-13 | Cty CPDP Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
8 |
Trimalact 100/300 Compounds: Artesunate 100mg; Amodiaquine (Amodiaquine HCl) 300mg |
VD-18353-13 | Cty CPDP Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
ClamIDin Compounds: Loratadin (100%) 10mg |
VD-18352-13 | Cty CPDP Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Gardan 250mg Compounds: AcID mefenamic 250mg |
VD-18351-13 | Cty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam |