
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefazolin VCP | |
Tên thương mại | Cefazolin VCP |
Hợp chất | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
TC | USP 30 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-18399-13 |
DOT | 138 |
Tên Nhà SX | Cty CPDP TW 25 |
Địa chỉ NSX | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |