LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Rocine

Compounds: Spiramycin 1.500.000IU

VD-18389-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
2

Prazopro 20mg

Compounds: Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

VD-18388-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
3

Iburax

Compounds: AcID mefenamic 250mg

VD-18387-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
4

Fexophar

Compounds: Fexofenadin HCl 60mg

VD-18386-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
5

Ethambutol

Compounds: Ethambutol 400mg

VD-18385-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
6

Colmax

Compounds: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4mg

VD-18384-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
7

Calci D

Compounds: Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU

VD-18383-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
8

Berotamin

Compounds: Vitamin C 1000mg; Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 25mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B12 0,01mg; Biotin 0,15mg; Magnesi 100mg; Calci 100mg

VD-18382-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
9

Alzole

Compounds: Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

VD-18381-13 Cty CPDP TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
10

Artesunat nguyên liệu

Compounds: Artesunat

VD-18379-13 Cty CPDP Tuấn Tú CN03-10, cụm CN Ninh Hiệp, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam