
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cantrisol Compounds: Clotrimazol 100 mg |
VD-18450-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |
2 |
Dnacodein Compounds: Codein phosphat, Ephedrin hydroclorID, Clorpheniramin maleat |
VD-18449-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
3 |
Vitamin E 400IU Compounds: Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU |
VD-18448-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
4 |
Vitamin B1-B6-B12 Compounds: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 115 mg; Vitamin B6 (PyrIDoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg |
VD-18447-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
5 |
Siro tiêu độc H-D Compounds: Sài đất 10 g; Kim ngân hoa 6,6 g; Bồ công anh 6,6 g; Kinh giới 5,3 g; Thương nhĩ tử 4 g; Thổ phục linh 4 g |
VD-18446-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
6 |
Rượu trừ phong thấp Compounds: Thục địa 13g; Huyết giác 6,5g; Ngũ gia bì 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Ngưu tất 6,5g; Tang chi 19,5g; Cẩu tích 19,5g; Thiên niên kiện 19,5g; Hy thiêm 19,5g; Kê huyết đằng 26,0g; Hà thủ ô đỏ 26,0g; Tục đoạn 13,0g |
VD-18445-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
7 |
Quaneuron Compounds: Cao đặc đinh lăng 300mg; Cao bạch quả 100 mg |
VD-18444-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
8 |
PovIDon-Iod HD Compounds: PovIDon Iod 2g |
VD-18443-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
9 |
Nhuận tràng thông táo Compounds: Ma nhân 8g; Khổ hạnh nhân 4g; Đại hoàng 8g; Chỉ thực 8g; Hậu phác 4g; Bạch thược 8g; Mật ong 20g |
VD-18442-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
10 |
Natri ClorID 0,9% Compounds: Natri ClorID 4,5g |
VD-18441-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |