LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ibuprofen 600mg Compounds: Ibuprofen 600mg |
VD-18461-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 2 |
Cefixime MKP 100 Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
VD-18459-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 3 |
Aspirin MKP 81 Compounds: AcID acetylsalicylic 81 mg |
VD-18458-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 4 |
Colchicin 1 Compounds: Colchicin 1mg |
VD-18456-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
| 5 |
Sorbitol 5 Compounds: Sorbitol 5g |
VD-18457-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
| 6 |
Citicolin Kabi Compounds: Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg/4ml |
VD-18455-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
| 7 |
Salbuthepharm Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/1ml |
VD-18454-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |
| 8 |
Golsathepharm Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorID) 250 mg |
VD-18453-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |
| 9 |
Fucothepharm Compounds: Fluconazole 150 mg |
VD-18452-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |
| 10 |
Fethepharm - B9 Compounds: Sắt fumarat 200mg; AcID Folic 1 mg |
VD-18451-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam |

