
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Adefovir 10 mg Compounds: Adefovir dipivoxil 10 mg |
QLĐB-366-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
2 |
Remos Anti - Itch Compounds: LIDocaine 200 mg; Diphenhydramine 100 mg; Dipotassium Glycyrhizinate 100 mg; Isopropylmethylphenol 10 mg; Tocopherol acetate 50 mg |
VD-18599-13 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Oxy cover Compounds: Benzoyl PeroxIDe (dưới dạng Hydrous Benzoyl PeroxIDe) 2,5 g |
VD-18598-13 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Dutixim 200 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-18597-13 | Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam |
5 |
Kremil-S Compounds: Aluminium hydroxyd 178 mg; Magnesi hydroxyd 233 mg; Simethicon 30 mg |
VD-18596-13 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Hydrite (Hương chuối) Compounds: Dextrose Anhydrous; Sodium ChlorID; Potasium ChlorID; Trisodium citrat dihydrat |
VD-18595-13 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Fenoflex Compounds: Fenofibrat micronized 160 mg |
VD-18594-13 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Canasone C.B. (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Compounds: Betamethasone (Betamethasone dipropionat) 0,1g/100g; Clotrimazole 1g/100g |
VD-18593-13 | Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Km3, QL 1, Bình Kiến, Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Vitamin B6 250mg Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg |
VD-18592-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Terpin benzoat Compounds: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
VD-18591-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |