| Hydrite (Hương chuối) |
| Tên thương mại |
Hydrite (Hương chuối) |
| Hợp chất |
Dextrose Anhydrous; Sodium ChlorID; Potasium ChlorID; Trisodium citrat dihydrat |
| QDDG |
Bìa kẹp 2 gói, hộp 30 gói, 200 gói x 4,1 g |
| TC |
TCCS |
| HD |
24 |
| HANSDK |
5 năm |
| Số đăng kí thuốc |
VD-18595-13 |
| DOT |
138 |
| Tên Nhà SX |
Công ty TNHH United International Pharma |
| Địa chỉ NSX |
Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp |
08/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định |
số 08/QĐ-QLD |