
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Adagrin Compounds: Sildenafil citrat tương đương với 100 mg Sildenafil |
VD-17818-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Adagrin Compounds: Sildenafil (dưới dạng SIDenafil citrat) 50 mg |
VD-18667-13 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Actixim 1g Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g |
VD-18721-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Acyclovir 200 mg Compounds: Acyclovir |
VD-17787-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Acyacy 800 Compounds: Acyclovir 800 mg |
VD-18785-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Acetyl Cystein Compounds: Acetylcystein |
VD-17430-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Acitys Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-18820-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
Aciclovir 400 mg Compounds: Aciclovir |
VD-17856-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
9 |
Acetylcysteine Compounds: Acetylcystein |
VD-17908-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Acetylcystein Compounds: Acetylcystein |
VD-17864-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |