
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bivinadol power Compounds: paracetamol |
VD-18601-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Bivicetyl Compounds: N - acetylcystein 200 mg |
VD-18600-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Bailuzym-Zn Compounds: Lactobacillus acIDophilus (tương đương 10.000.000 CFU) 0,7 mg; Kẽm gluconat (tương đương 5 mg Kẽm) 35 mg |
QLĐB-368-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Aibezym Compounds: Lactobacillus acIDophilus; Bacillus subtilis; Kẽm gluconat |
QLĐB-367-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Mifehep Compounds: Mifepriston 10mg |
QLĐB-9-13 | Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Posinight Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg |
QLĐB-8-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam |
7 |
Mifrednor 200 Compounds: Mifepriston 200mg |
QLĐB-7-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam |
8 |
Mifrednor 10 Compounds: Mifepriston 10mg |
QLĐB-6-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam |
9 |
Postcare Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg |
QLĐB-5-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
10 |
Levonorgestrel Compounds: Levonorgestrel 1,5mg |
QLĐB-4-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam |