Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Kremil-S | |
| Tên thương mại | Kremil-S |
| Hợp chất | Aluminium hydroxyd 178 mg; Magnesi hydroxyd 233 mg; Simethicon 30 mg |
| QDDG | Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-18596-13 |
| DOT | 138 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH United International Pharma |
| Địa chỉ NSX | Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |

