
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Visteno Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-376-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Tenofovir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-375-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Vitatrum-C Compounds: Vitamin C |
VD-18609-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Sinova 750 Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorID) 750 mg |
VD-18608-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Sinova 500 Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorID) 500 mg |
VD-18607-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Neorutin Compounds: Troxerutin |
VD-18606-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Mustret 250 Compounds: Mephenesin |
VD-18605-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Conrosol 5 Compounds: Bisoprolol fumarat |
VD-18604-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Conrosol 2.5 Compounds: Bisoprolol fumarat |
VD-18603-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Bixofen 120 Compounds: Fexofenadin HCl |
VD-18602-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |