
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Atnoflu Compounds: Paracetamol; Dextromethorphan HBr; Loratadin |
VD-17900-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Atmerein Compounds: Diacerein |
VD-17828-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
Aticef 250 Compounds: Cefadroxil 250mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) |
VD-17843-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
4 |
Atdoncam Compounds: Piracetam 500 mg; Cinarizin 20 mg |
VD-18676-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
Atazeny Caps Compounds: Acetylcystein |
VD-17648-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Atalzan Compounds: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-18028-12 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Aspirin pH8 500mg Compounds: AcID acetylsalicylic |
VD-17527-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Aspilets EC Compounds: AcID acetylsalicylic |
VD-17816-12 | Chi nhánh sản xuất Công ty TNHH United International Pharma tại Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Artiflax-Chondroitin Compounds: Glucosamin sulfat 750mg dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chlorIDe; chondroitin sulfat sodium 250mg |
VD-17667-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Artiflax 500 Compounds: Glucosamine sulfat 500mg (dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chlorIDe) |
VD-17666-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |