
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Arthur Compounds: Trimebutin maleat |
VD-17746-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Artiflax 250 Compounds: Glucosaminsulfat 250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chlorIDe) |
VD-17665-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Artenfed New Compounds: TriprolIDin HCl; Pseudoephedrin HCl |
VD-17857-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
4 |
Arastad 20 Compounds: LeflunomID |
VD-17765-12 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Antimuc Compounds: N-Acetyl cystein |
VD-17774-12 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
6 |
Antalgine Compounds: Diclofenac natri |
VD-18041-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
7 |
Anomin Daily Compounds: Beta caroten, vitamin E, C, B1, B2, B6, PP |
VD-17349-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
8 |
Angobin (Gia han lần 1) Compounds: Cao Đương quy, bột Đương quy, tinh dầu lá Đương quy |
NC45-H12-14 | Viện Dược liệu | 3B Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
9 |
Anacegine Compounds: Paracetamol, codein phosphat |
VD-17954-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
An Thảo Compounds: Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, Đan bì, Thăng ma |
VD-17596-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |