
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bát vị quế phụ Compounds: Cao khô phụ tử 7,7 mg; Cao khô hỗn hợp (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Bạch linh, Trạch tả) 283 mg; Bột mẫu đơn bì 84 mg; Bột quế 28 mg; |
V251-H01-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
2 |
Ausrex Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID |
VD-17518-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Augxicine 500mg/62,5mg Compounds: Amoxicilin trihydrat; kali clavulanat kết hợp với silicon dioxID |
VD-17561-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
4 |
Atropin 1% Compounds: Atropin sulfat |
VD-17386-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Babytrim- New Alpha Compounds: Alphachymo- trypsin |
VD-17543-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
6 |
Babyhommax Compounds: Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin C, vitamin PP |
VD-17432-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Babesoft Compounds: Vitamin B1, B6, B12 |
VD-18059-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Augxicine 250mg/31,25mg Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Kali clavulant kết hợp với silicon dioxID) 31,25mg |
VD-17976-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9 |
Atropin sulfat 0,25 mg/1 ml Compounds: Atropin sulfat 0,25 mg |
VD-18616-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
ATP Compounds: Dinatri adenosin triphosphat |
VD-17911-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |