
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Diclofenac 75mg Compounds: Diclofenac sodium |
VD-17672-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Dicintavic Compounds: AcID mefenamic |
VD-17931-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorID 0,45% Compounds: Natri ClorID |
VD-18094-12 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
4 |
Dịch truyền tĩnh mạch metronIDazol Compounds: MetronIDazol 0,5g/100ml |
VD-18093-12 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
5 |
DibencozID 3mg Compounds: DibencozID |
VD-18080-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Dianfagic Compounds: Paracetamol, Tramadol hydroclorID |
VD-17859-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
7 |
Diacerein Compounds: Diacerein |
VD-17624-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
8 |
Di- Ansel Extra Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 30mg |
VD-18092-12 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Dextromethorphan 15mg Compounds: Dextromethorphan HBr |
VD-17573-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Dextromethorphan 15mg Compounds: Dextromethorphan HBr |
VD-17962-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |