Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Manitol 10% Hợp chất: Manitol 10% |
VD-15876-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Enfurol Hợp chất: NifuroxazID 200mg |
VD-15873-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
FurosemIDe Hợp chất: FurosemID 40mg |
VD-15874-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Acetate Ringer Hợp chất: Sodium chlorIDe, Potassium chlorIDe, Calcium chlorIDe dihydrate, sodium acetate trihydrat |
VD-15871-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Ampicillin MKP 250 Hợp chất: Ampicillin 250mg (dưới dạng Ampicillin trihydrat) |
VD-15872-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Neutrivit Hợp chất: Vitamin B1 10mg, Vitamin B6 100mg, Cyanocobalamin 2000 mcg |
VD-15870-11 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Obogyl Hợp chất: Glucosamin sulfat 250mg, Natri chondroitin sulfat 100mg |
VD-15869-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Terpin-Codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, codein 3,9 mg |
VD-15868-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
9 |
Glucosamin Hợp chất: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-15867-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
10 |
Fluseventeen Hợp chất: Vitamin C, Vitamin E, Vitamin A, magnesi, kẽm, selen, mangan, kali, L-glutamine, L-Lysine hydroclorID |
VD-15866-11 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |