Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Trafucef-S 2g Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 1g |
VD-15855-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Trafucef-S 1g Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 500mg; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 500mg |
VD-15854-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Todexan Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 1g |
VD-15853-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Terpinzoat Hợp chất: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
VD-15852-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Terpin-codein Hợp chất: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 5mg |
VD-15851-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
SulfaguanIDin Hợp chất: SulfaguanIDin 500mg/ viên |
VD-15849-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Terpin-codein Hợp chất: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 5mg |
VD-15850-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Stugon-pharimex Hợp chất: Cinarizin 25mg/ viên |
VD-15848-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
MetronIDazol Hợp chất: MetronIDazol 250mg/ viên |
VD-15847-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Nalordia Hợp chất: Metformin HCl 850mg |
VD-15844-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |