Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Irbesartan 150 mg Hợp chất: Irbesartan 150mg |
VD-15905-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Esomez Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-15904-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Dosen 500 mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng 500mg Cefalexin |
VD-15903-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Dosen 500 mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng 500mg Cefalexin |
VD-15902-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Dosen 250 mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng Cephalexin 250mg |
VD-15901-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Dosen 250 mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng 250mg Cefalexin |
VD-15900-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Totten Hợp chất: Sắt (II) gluconate 25mg, đồng glutamate 0,35mg, mangan gluconate 0,6665 mg |
VD-15898-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
8 |
Aspirin 81 mg Hợp chất: AcID Acetyl salicylic 81mg |
VD-15899-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Solvella Hợp chất: Cao khô sollvella 130mg tương ứng (Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, uất kim, Binh lang, chỉ thực, Hậu phác), bột mộc hương, bột Đại hoàng |
VD-15896-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
10 |
Tobramycin 0,3% Hợp chất: Tobramycin 0,3% (15mg/5ml) |
VD-15897-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |