Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
MetronIDazole 500mg Hợp chất: MetronIDazole 500mg |
VD-15885-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Mekozetel Hợp chất: Albendazol 200mg |
VD-15884-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Mekoluxen Hợp chất: diazepam 5mg |
VD-15882-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Mekopora Hợp chất: Dexchlorpheniramine maleate 2mg |
VD-15883-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mekoindocin 25 Hợp chất: Indometacin 25mg |
VD-15881-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Mekogluta-B6 Hợp chất: AcID L-glutamic 400mg, PyrIDoxin HCl 2mg |
VD-15880-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Mekodin Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Codein 8 mg |
VD-15879-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Mekoderm - Neomycin Hợp chất: Betamethasone dipropionate 6,4mg; Neomycin sulfate 50mg |
VD-15878-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Mebendazole 100mg Hợp chất: Mebendazole 100mg |
VD-15877-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Gynoseptyl Hợp chất: Đồng sulfat 2,5% |
VD-15875-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |