Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Trikadinir 100

Hợp chất: Cefdinir 100mg/ viên

VD-15834-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
2

Trikadinir

Hợp chất: Cefdinir 125mg/ gói

VD-15833-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
3

Trikadinir

Hợp chất: Cefdinir 125mg/ 5ml

VD-15832-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
4

Streptomycin

Hợp chất: Streptomycin sulfat tương đương Streptomycin 1g/ lọ

VD-15830-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
5

Triclabendazol 250mg

Hợp chất: Triclabendazole 250mg/ viên

VD-15831-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
6

Spiramycin 3 M.I.U

Hợp chất: Spiramycin 3.000.000IU/ viên

VD-15829-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
7

Spiramycin 1.5 M.I.U

Hợp chất: Spiramycin 1500000 UI/ viên

VD-15828-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Sandroxil

Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên

VD-15827-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Pantonew

Hợp chất: Pantoprazol natri tương đương Pantoprazol 40mg/ lọ

VD-15826-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

MIDakacin 500

Hợp chất: Amikacin sulfat tương đương Amikacin 500mg/ lọ

VD-15825-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)