Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Spalaxin Hợp chất: Alverin citrat (tính theo dạng base) 40mg |
VD-15894-11 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Hoạt huyết dưỡng não Hợp chất: Cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 5 mg |
VD-15895-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
3 |
Water for injection 15ml Hợp chất: Nước cất pha tiêm 15ml |
VD-15892-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Tophem Hợp chất: Sắt fumarat 200mg, acID folic 0,75mg, Vitamin B12 7,5 mcg |
VD-15893-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Liverton 140 Hợp chất: Silymarin 140mg |
VD-15890-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Liverton 70 Hợp chất: Silymarin 70mg |
VD-15891-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Kali nhôm sulfat Hợp chất: Nhôm sulfat, Kali sulfat |
VD-15888-11 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
CobazID Hợp chất: DibencozID 3mg |
VD-15889-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Vitamin C MKP 1000mg Hợp chất: AcID ascorbic 1000mg |
VD-15887-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Poncityl 500 Hợp chất: AcID mefenamic 500mg |
VD-15886-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |