Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Caorin Hợp chất: Calcitrio 0,25mcg, Calcium lactat 425mg, Magnesi oxyd 40mg, Kẽm oxyd 20mg |
VD-15935-11 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Bluemint Hợp chất: L- cystin 500mg |
VD-15934-11 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Alversime Hợp chất: Alverin citrat 60 mg, simethicon 300 mg |
VD-15933-11 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Amiparen - 10 Hợp chất: Các axit amin |
VD-15932-11 | Công ty TNHH Otsuka OPV | Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam |
5 |
Ceteco neurovit fort Hợp chất: vitamin B1 250 mg, Vitamin B12 50mcg, Vitamin B6 250mg |
VD-15931-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
6 |
Ceteco neurovit Hợp chất: Vitamin B1 125mg, vitamin B12 25mcg, vitamin B6 125 mg |
VD-15930-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
7 |
Serecu Hợp chất: d-alpha-tocopheryl acetat 100 mg (tương đương 136 IU vitamin E thiên nhiên), dầu cây rum 36,67mg (tương đương 26,4mg acID linoletic), gama-oryzanol 3,33mg |
VD-15929-11 | Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |
8 |
Hasan-C 1000 Hợp chất: AcID ascorbic 1000mg |
VD-15928-11 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Hasanbest 500/2.5 Hợp chất: Metformin HCl 500mg; GlibenclamID 2,5mg |
VD-15927-11 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Murihol Hợp chất: Metformin HCl 500mg; GlibenclamID 2,5mg |
VD-15926-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |