
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Thương truật chế Hợp chất: Thương truật chế |
VD-20295-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Thổ phục linh Hợp chất: Thổ phục linh chế . |
VD-20294-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Tế tân Hợp chất: Tế tân chế |
VD-20292-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Thiên niên kiện Hợp chất: Thiên niên kiện chế . |
VD-20293-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Sơn tra Hợp chất: Sơn tra chế . |
VD-20291-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Roseginal Forte Hợp chất: MetronIDazol 500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin sulfat 65.000IU |
VD-20290-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Medisamin 500 mg Hợp chất: AcID tranexamic 500mg |
VD-20288-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Medifevisof Hợp chất: Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin bitartrat 25mg; Retinol palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorID 20mg; Riboflavin 5mg |
VD-20287-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Mẫu đơn bì Hợp chất: Mẫu đơn bì chế |
VD-20286-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Hồng hoa Hợp chất: Hồng hoa chế |
VD-20284-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |