
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Montelukast 10mg Hợp chất: Montelukast 10mg |
VD-20266-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Ingair 10mg Hợp chất: Montelukast 10mg |
VD-20263-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
3 |
Losartan 25mg Hợp chất: Losartan kali 25mg |
VD-20264-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
4 |
Atovastatin 20mg Hợp chất: Atovastatin 20mg |
VD-20262-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
5 |
Aspirin 81mg Hợp chất: Aspirin 81mg |
VD-20261-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
Acetylcystein Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-20260-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
Bạch truật phiến Hợp chất: Bạch truật 0,5kg/ túi |
VD-20259-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
8 |
Vifosalgel Hợp chất: Nhôm phosphat 2g |
VD-20258-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, hyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Cafein 70 mg/1 ml Hợp chất: Cafein 70 mg/1 m |
VD-20256-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Staxofil 50 Hợp chất: Carbazochrom natri sulfonat 50mg/10ml |
VD-20255-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |