
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Kim tiền thảo MKP Hợp chất: Cao khô kim tiền thảo 120 mg |
VD-20317-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
CimetIDin Kabi 200 Hợp chất: CimetIDin (dưới dạng cimetIDin HCl) 200mg/2ml |
VD-20308-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
3 |
Hoạt huyết dưỡng não TP Hợp chất: Cao đặc đinh lăng (10:1) 150 mg; Cao bạch quả 75 mg |
VD-20303-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Vacoxen Hợp chất: Aceclofenac 100mg |
VD-20301-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
5 |
Brocan HD Hợp chất: Cloral hydrat 0,238g/60ml; Kali bromID 1,356g/60ml |
VD-20302-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Vacomuc 200 Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-20300-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
7 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-20299-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
8 |
Cestasin Hợp chất: Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-20298-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
9 |
Trạch tả phiến Hợp chất: Trạch tả chế |
VD-20296-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Tỳ giải Hợp chất: Tỳ giải chế |
VD-20297-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |