
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Neuropezil 10 Hợp chất: Donepezil HCl 10mg |
VD-20335-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Magnetol Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg |
VD-20334-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Vinafolin Hợp chất: Ethinylestradiol 0,05 mg |
VD-20333-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh |
4 |
Trineulion Hợp chất: Thiamin mononitrat 100 mg; PyrIDoxin HCl 200 mg; Cyanocobalamin 200 mcg |
VD-20329-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Thiamazole 10 mg Hợp chất: Thiamazole 10 mg |
VD-20332-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh |
6 |
Donaton 20 mg Hợp chất: Tadalafil 20mg |
VD-20331-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Dolumixib 200 Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-20330-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
PymeCEZITEC Hợp chất: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-20328-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pyme ETN400 Hợp chất: Alpha Tocopheryl acetat 400 IU |
VD-20327-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Maxapin 1g Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g; |
VD-20325-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |