
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cesyrup Hợp chất: AcID ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) 600mg/30ml |
VD-20314-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Amoxicillin 250mg Hợp chất: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg |
VD-20313-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Dung dịch Natri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID 4,5g/500ml |
VD-20311-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
4 |
Magnesi clorID Hợp chất: Magnesi clorID; |
VD-20312-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
5 |
Berberin Hợp chất: Berberin clorID 10 mg |
VD-20310-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
6 |
Dextrose- natri Hợp chất: 500ml dung dịch chứa: Glucose khan 25g; Natri clorID 2,25g |
VD-20309-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
7 |
Thekacin Hợp chất: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500 mg/2ml |
VD-20307-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Prednisolon Hợp chất: Prednisolon 5 mg |
VD-20306-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Cetam Caps Hợp chất: Piracetam 400 mg |
VD-20305-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
HocIDinex Hợp chất: Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 1 mg; Tinh dầu húng chanh 0,18 mg; Menthol 0,5 mg |
VD-20304-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |