Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Naatrapyl 3g

Hợp chất: Piracetam 3g/15ml

VD-20326-13 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
2

Fegra 180

Hợp chất: Fexofenadin HCl 180 mg

VD-20324-13 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
3

Diarrest

Hợp chất: Attapulgite hoạt hóa 600 mg

VD-20323-13 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
4

Aciclovir

Hợp chất: Aciclovir 200mg

VD-20321-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
5

Asiacomb - New

Hợp chất: Mỗi 10g kem chứa: Triamcinolon acetonID 10mg; Nystatin 1.000.000IU; Clotrimazol 100mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg

VD-20322-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
6

Sumakin 750

Hợp chất: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 250 mg

VD-20320-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
7

Sodium ChlorIDe 10%

Hợp chất: Natri chlorIDe 10g/100ml

VD-20319-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
8

Mekociprox

Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

VD-20318-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
9

Dextrose 20%

Hợp chất: Dextrose khan 50g/250ml

VD-20316-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
10

Dextrose 10%

Hợp chất: Dextrose khan 10g/100ml

VD-20315-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh