Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Cadimin C 500 Hợp chất: Vitamin C 500 mg  | 
                                VD-21579-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2 | 
                                    
                                         Cabendaz Hợp chất: Mebendazol 500 mg  | 
                                VD-21577-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 3 | 
                                    
                                         CadIDroxyl 500 Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg  | 
                                VD-21578-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 4 | 
                                    
                                         Lysivit Hợp chất: L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml  | 
                                VD-21575-14 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 
| 5 | 
                                    
                                         Fenoflex Hợp chất: Fenofibrat 160 mg  | 
                                VD-21574-14 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 
| 6 | 
                                    
                                         Decolgen Forte Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorID 10 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg  | 
                                VD-21573-14 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 
| 7 | 
                                    
                                         Biogesic Hợp chất: Acetaminophen 250 mg  | 
                                VD-21572-14 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 
| 8 | 
                                    
                                         Tanaldecoltyl F Hợp chất: Mephenesin 500mg  | 
                                VD-21571-14 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương | 
| 9 | 
                                    
                                         Peflacine monodose Hợp chất: Pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg  | 
                                VD-21570-14 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 
| 10 | 
                                    
                                         V.Rohto vitamin Hợp chất: Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; PyrIDoxin hydrochlorID 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg  | 
                                VD-21569-14 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | 

