Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Perihapy 8 Hợp chất: Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,676 mg Perindopril) 8 mg  | 
                                VD-21610-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2 | 
                                    
                                         Hoạt huyết an thần - BVP Hợp chất: Mỗi 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ các dược liệu khô sau: Cam thảo 5g; Phục linh 10g; Táo nhân 25g; Tri mẫu 10g; Xuyên khung 2g  | 
                                VD-21608-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 3 | 
                                    
                                         Diệp hạ châu - BVP Hợp chất: Cao khô diệp hạ châu (tương đương 1660 mg diệp hạ châu) 250 mg  | 
                                VD-21607-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 4 | 
                                    
                                         Calcium - BVP Hợp chất: Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và Calci carbonat 300 mg) 500 mg;  | 
                                VD-21606-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 5 | 
                                    
                                         Bigiko 40 Hợp chất: Cao khô bạch quả 40 mg  | 
                                VD-21605-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 6 | 
                                    
                                         Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg  | 
                                VD-21603-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 7 | 
                                    
                                         Hacortin Hợp chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg  | 
                                VD-21602-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | 
                                    
                                         AncID Peppermint Hợp chất: FamotIDin 10 mg; Calcium carbonat 800 mg; Magnesium hydroxID 165 mg  | 
                                VD-21601-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | 
| 9 | 
                                    
                                         Uscefpo 100 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg  | 
                                VD-21599-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 10 | 
                                    
                                         Usnesin 500 Hợp chất: Mephenesin 500 mg  | 
                                VD-21600-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 

