Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Deep Relief Hợp chất: Mỗi 30 gam chứa: Ibuprofen 1,5g; L-Menthol 0,9g  | 
                                VD-21568-14 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | 
| 2 | 
                                    
                                         Nyvagi Hợp chất: Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU  | 
                                VD-21567-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | 
| 3 | 
                                    
                                         Macibin Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 300mg  | 
                                VD-21566-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | 
| 4 | 
                                    
                                         Lubirine Hợp chất: L-Ornithin L-Aspartat 300mg  | 
                                VD-21565-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | 
| 5 | 
                                    
                                         Thiochicod 4 mg Hợp chất: ThiocolchicosIDe 4 mg  | 
                                VD-21563-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 6 | 
                                    
                                         Femirat Hợp chất: Sắt fumarat 30,5mg; AcID folic 0,2mg; Cyanocobalamin 0,1% 1mg; Lysin hydrochlorID 200mg  | 
                                VD-21564-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | 
| 7 | 
                                    
                                         LenomID 20 Hợp chất: LeflunomID 20 mg  | 
                                VD-21562-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | 
                                    
                                         LenomID 10 Hợp chất: LeflunomID 10 mg  | 
                                VD-21561-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 9 | 
                                    
                                         Dầu gió Nam Dược Hợp chất: Mỗi 3ml chứa: Camphor 0,75g; Tinh dầu bạc hà 0,41g; Eucalyptol 0,11g; Tinh dầu gừng 0,1g; Tinh dầu đinh hương 0,04g  | 
                                VD-21560-14 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 10 | 
                                    
                                         ZIDocinDHG Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125 mg  | 
                                VD-21559-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang | 

