Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| CadIDroxyl 500 | |
| Tên thương mại | CadIDroxyl 500 |
| Hợp chất | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21578-14 |
| DOT | 146 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH US Pharma USA |
| Địa chỉ NSX | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 08/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 437/QĐ-QLD |

