
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
PofakID Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21598-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Pedolas 200 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-21597-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Paxicox 200 Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-21596-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Paracetamol 650 - US Hợp chất: Paracetamol 650 mg |
VD-21595-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Paracetamol 500 - US Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-21594-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Mephenesin 250 - US Hợp chất: Mephenesin 250 mg |
VD-21592-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Meloxicam 7.5 - US Hợp chất: Meloxicam 7,5 mg |
VD-21591-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Meloxicam 15 - US Hợp chất: Meloxicam 15 mg |
VD-21590-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Doximpak 200 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-21589-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Doximpak 100 tab Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21588-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |