Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Arnion Hợp chất: Sulbutiamin 200 mg  | 
                                VD-21617-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 
| 2 | 
                                    
                                         Sovalimus 0,1% Hợp chất: Tacrolimus 100mg/100g  | 
                                VD-21616-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 3 | 
                                    
                                         Greentamin Hợp chất: Sắt (II) fumarat 200 mg ; AcID Folic 0,75 mg  | 
                                VD-21615-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 4 | 
                                    
                                         Coafarmin 2 Hợp chất: Dexchlorpheniramin maleat 2 mg  | 
                                VD-21614-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai | 
| 5 | 
                                    
                                         Golvaska Hợp chất: Mecobalamin 500mcg  | 
                                VD-21613-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định | 
| 6 | 
                                    
                                         Thiên vương bổ tâm Hợp chất: Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết từ 52 g các dược liệu khô sau: Bá tử nhân 4g; Đan sâm 4g; Đương quy 4g; Huyền sâm 2g; Mạch môn 4g; Ngũ vị tử 4g; Nhân sâm 2g; Phục linh 2g; Sinh địa 16g; Thiên môn 4g; Toan táo nhân 4g; Viễn chí 2g  | 
                                VD-21612-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 7 | 
                                    
                                         NPluvico Hợp chất: Cao khô lá Bạch quả 100mg; Cao khô rễ Đinh lăng 300mg  | 
                                VD-21622-14 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | 
                                    
                                         Kim ngân vạn ứng Hợp chất: Mỗi viên chứa 195 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Kim ngân hoa 1000 mg; Ké đầu ngựa 500 mg  | 
                                VD-21609-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 9 | 
                                    
                                         LoperamID 2mg Hợp chất: LoperamID HCl 2mg  | 
                                VD-21604-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 
| 10 | 
                                    
                                         PIDazol Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125 mg  | 
                                VD-21611-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh | 

