Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         BIDivit AD Hợp chất: Retinyl palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU  | 
                                VD-21629-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2 | 
                                    
                                         Isavent Hợp chất: Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g  | 
                                VD-21628-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 3 | 
                                    
                                         Eudoxime 200 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg  | 
                                VD-21627-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 4 | 
                                    
                                         LoperamID Hợp chất: LoperamID HCl 2mg  | 
                                VD-21625-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 
| 5 | 
                                    
                                         Ciprofloxacin Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorID) 500mg  | 
                                VD-21624-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 6 | 
                                    
                                         Nady- spasmyl Hợp chất: Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg  | 
                                VD-21623-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. | 
| 7 | 
                                    
                                         Dầu nóng Vim bạch gấm Hợp chất: Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1785mg; Eucalyptol 1785mg; Camphor 977mg; Methyl salicylat 2762mg  | 
                                VD-21621-14 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | 
                                    
                                         Acigmentin 375 Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg  | 
                                VD-21620-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau | 
| 9 | 
                                    
                                         Acigmentin 281,25 Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg  | 
                                VD-21619-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau | 
| 10 | 
                                    
                                         Terpina Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg  | 
                                VD-21618-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 

