Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Dobutil plus

Hợp chất: Perindopril tert-butylamin 4mg; IndapamID 1,25mg

VD-21668-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
2

Cetabudol

Hợp chất: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

VD-21667-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
3

Cerepax 750

Hợp chất: Levetiracetam 750mg

VD-21666-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
4

Cardigix 5

Hợp chất: Enalapril maleat 5mg

VD-21664-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
5

Cerepax 250

Hợp chất: Levetiracetam 250mg

VD-21665-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
6

Cardigix 20

Hợp chất: Enalapril maleat 20mg

VD-21663-14 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
7

MIDantin 250/31,25

Hợp chất: Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg

VD-21661-14 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
8

MIDantin 250/31,25

Hợp chất: Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg

VD-21660-14 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
9

CepemID 1,5g

Hợp chất: Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,75g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,75g

VD-21658-14 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
10

Cefaclor 125mg

Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

VD-21657-14 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định