Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Terpina | |
| Tên thương mại | Terpina | 
| Hợp chất | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | 
| QDDG | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 
| TC | TCCS | 
| HD | 24 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VD-21618-14 | 
| DOT | 147 | 
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 
| Địa chỉ NSX | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 531/QĐ-QLD | 

