
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gynoternan | |
Tên thương mại | Gynoternan |
Hợp chất | MetronIDazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin |
QDDG | Hộp 1 vỉ 10 viên đặt phụ khoa |
TC | TCCS |
HD | 30 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-14489-11 |
DOT | 126 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 03/23/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 81/QĐ-QLD |