
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Thecenamin Hợp chất: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-15508-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
B- Complex Hợp chất: Vitamin B1 15 mg, Vitamin B2 10mg, Vitamin B6 5 mg |
VD-15503-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
Terpinbenzoat Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg, natri benzoat 50 mg |
VD-15505-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Clarithromycin Hợp chất: Clarithromycin 250 mg |
VD-15504-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
Azithromycin Hợp chất: Azthromycin 250 mg |
VD-15502-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
6 |
AD - Liver Hợp chất: Cao diệp hạ châu 100mg, cao nhân trần 50mg, cao cỏ nhọ nồi 50mg |
VD-15499-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Timifan Hợp chất: Ofloxacin 0,3% |
VD-15501-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Gluxadol Hợp chất: Drotaverin hydroclorID 40mg/2ml |
VD-15500-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
VacoCipdex 0,3% Hợp chất: Ciprofloxacin hydroclorID tương đương 15mg Ciprofloxacin |
VD-15498-11 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Ofleye Drop Hợp chất: Ofloxacin 15 mg |
VD-15493-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |